Quyền riêng tư của người lao động

Quyền riêng tư của người lao động là một khía cạnh quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ và sự tăng cường giám sát trong công việc, việc bảo vệ quyền riêng tư trở nên càng cần thiết hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ thảo luận về ý nghĩa của quyền riêng tư của người lao động, các yếu tố ảnh hưởng đến quyền này, và các biện pháp mà người lao động và doanh nghiệp có thể áp dụng để bảo vệ quyền riêng tư. Quyền riêng tư, hay quyền được bảo vệ đời tư được đề cập trong nhiều văn bản như Điều 12, Tuyên ngôn nhân quyền như sau: Không ai phải chịu sự can thiệp một cách tùy tiện vào cuộc sống riêng ty, gia đình, nơi ở hoặc uy tín cá nhân. Mọi người đều có quyền được pháp luật bảo vệ chống lại sự can thiệp và xâm phạm như này. Theo Điều 21, Hiến pháp năm 2013 và Điều 38 Bộ luật dân sự 2015, mọi người đều có quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân… Mọi người có quyền bảo mật thư tín, điện thoại, mail, các thông tin riêng tư khác. Không ai có quyền thu thập, lưu trữ hay công khai thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, tự ý bóc mở thư tín, đọc mail điện tử, nghe lén điện thoại… của người khác mà không được cho phép trừ trường hợp luật quy định khác.
Trong thời đại công nghệ ngày càng phát triển và quy định về “quyền riêng tư” chưa thực sự rõ ràng, thật khó để bảo vệ quyền riêng tư công sở một cách tuyệt đối. Nhiều doanh nghiệp sử dụng phần mềm được cài sẵn trong máy tính, chủ doanh nghiệp đã có thể dễ dàng biết được nhân viên của mình thực sự làm việc gì, trong thời gian nào. Ngoài ra, họ còn đọc được cả tin nhắn cá nhân trên zalo, email, facebook… của nhân viên.
Luật bảo mật hiện đại như GDPR, CPRA và LGPD đối xử bình đẳng với khách hàng và nhân viên liên quan đến dữ liệu cá nhân của họ, cấp cho họ một số quyền và biện pháp bảo vệ. Các luật này cũng đặt ra nghĩa vụ cho các tổ chức phải xử lý dữ liệu cá nhân của nhân viên một cách an toàn và thực hiện mọi yêu cầu truy cập dữ liệu do nhân viên gửi .
Đạo luật bảo mật người tiêu dùng California (CCPA) đã tạo ra các quyền của người tiêu dùng liên quan đến quyền riêng tư dữ liệu tương tự như các quyền được thiết lập bởi GDPR của EU. Nhưng trong khi CCPA về cơ bản phù hợp với các yêu cầu của GDPR, nó lại đi chệch khỏi GDPR khi loại trừ dữ liệu được thu thập và sử dụng cho các hành động liên quan đến việc làm đối với người nộp đơn xin việc, cùng với nhân viên hiện tại và trước đây của một công ty.
Nội dung pháp luật về quyền riêng tư của người lao động
Thông thường, các luật này cung cấp cho nhân viên quyền truy cập, xóa hoặc sửa đổi dữ liệu cá nhân của họ bằng cách gửi yêu cầu. Nhân viên cũng có thể chọn không tham gia một số loại xử lý dữ liệu nhất định . Ví dụ, nói chung, nhân viên có thể yêu cầu truy cập hồ sơ bệnh tật, ghi chú phỏng vấn, hồ sơ kỷ luật hoặc email có chứa thông tin cá nhân của họ.
Tuy nhiên, người sử dụng lao động có thể từ chối cung cấp quyền truy cập vào một số hồ sơ nhất định, chẳng hạn như báo cáo đánh giá hiệu suất bí mật, báo cáo dự báo và lập kế hoạch quản lý hoặc dữ liệu chứa thông tin của bên thứ ba. Những quyền này – khả năng áp dụng và ngoại lệ của chúng – có thể khác nhau tùy theo luật riêng tư. Do đó, điều cần thiết là phải xác định luật riêng tư toàn cầu nào áp dụng cho tổ chức và nhân viên của bạn. Việc không bảo vệ quyền riêng tư của nhân viên theo luật riêng tư hiện đại có thể khiến các tổ chức phải chịu mức phạt quá mức, tổn hại đến danh tiếng và có khả năng phải chịu trách nhiệm hình sự. Quyền riêng tư của người lao động bao gồm việc bảo vệ thông tin cá nhân và sự riêng tư trong quá trình làm việc. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như thông tin cá nhân, hành vi và hoạt động trên mạng, giao tiếp điện tử, và thậm chí là không gian vật lý nơi làm việc.
Bảo vệ quyền riêng tư không chỉ là trách nhiệm đạo đức mà còn là yêu cầu pháp lý tại nhiều quốc gia. Ở Việt Nam, quyền riêng tư của người lao động được bảo vệ thông qua các quy định trong Bộ Luật Lao Động, Luật An Ninh Mạng, và các nghị định liên quan. Những quy định này đảm bảo rằng thông tin cá nhân của người lao động phải được bảo mật và chỉ được sử dụng cho các mục đích cụ thể, hợp pháp.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyền Riêng Tư
- Giám Sát Nhân Viên: Nhiều doanh nghiệp áp dụng các biện pháp giám sát để đảm bảo hiệu quả làm việc và an ninh. Tuy nhiên, việc giám sát quá mức có thể xâm phạm quyền riêng tư của nhân viên. Các phương tiện giám sát bao gồm camera an ninh, theo dõi email, và giám sát hoạt động trên máy tính. Để cân bằng giữa giám sát và quyền riêng tư, doanh nghiệp cần có chính sách rõ ràng và minh bạch về việc giám sát.
- Sử Dụng Thông Tin Cá Nhân: Doanh nghiệp thường thu thập thông tin cá nhân của người lao động cho các mục đích như quản lý nhân sự, trả lương, và bảo hiểm. Việc thu thập và sử dụng thông tin này cần tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Người lao động cần được thông báo và đồng ý trước khi thông tin của họ được thu thập và sử dụng.
- An Ninh Mạng: Trong bối cảnh làm việc trực tuyến ngày càng phổ biến, an ninh mạng trở thành một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư. Doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, quản lý truy cập, và đào tạo nhân viên về an ninh mạng để ngăn chặn việc mất mát hoặc rò rỉ thông tin.
Các Biện Pháp Bảo Vệ Quyền Riêng Tư
- Chính Sách Riêng Tư: Doanh nghiệp cần xây dựng và thực hiện các chính sách rõ ràng về bảo vệ quyền riêng tư của nhân viên. Chính sách này cần nêu rõ mục đích, phạm vi, và phương thức thu thập, sử dụng thông tin cá nhân. Ngoài ra, cần có quy trình xử lý khi có vi phạm quyền riêng tư.
- Đào Tạo Nhân Viên: Tăng cường nhận thức và kỹ năng của nhân viên về bảo vệ quyền riêng tư và an ninh mạng. Các chương trình đào tạo nên tập trung vào các biện pháp bảo mật thông tin, cách nhận biết và đối phó với các mối đe dọa mạng, và quy định pháp lý liên quan.
- Công Nghệ Bảo Mật: Doanh nghiệp nên đầu tư vào các công nghệ bảo mật tiên tiến để bảo vệ thông tin cá nhân của nhân viên. Các biện pháp này bao gồm mã hóa dữ liệu, phần mềm diệt virus, tường lửa, và hệ thống quản lý truy cập.
- Đánh Giá và Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện các cuộc kiểm tra và đánh giá định kỳ để đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư đang được thực hiện đúng cách. Điều này cũng giúp phát hiện và khắc phục kịp thời các lỗ hổng bảo mật.
Vai Trò của Người Lao Động
Người lao động cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư của chính mình. Họ cần nắm rõ các quyền của mình theo quy định pháp luật và chính sách của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, cần thận trọng trong việc chia sẻ thông tin cá nhân và tuân thủ các biện pháp bảo mật do doanh nghiệp đề ra.
Người lao động nên:
- Đọc kỹ và hiểu rõ các chính sách về quyền riêng tư của doanh nghiệp.
- Báo cáo ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ vi phạm nào liên quan đến quyền riêng tư.
- Sử dụng các công cụ bảo mật cá nhân như mật khẩu mạnh, phần mềm bảo mật trên thiết bị cá nhân.
- Tham gia tích cực vào các chương trình đào tạo về an ninh mạng và bảo vệ quyền riêng tư.
Kết Luận
Quyền riêng tư của người lao động là một yếu tố quan trọng cần được bảo vệ trong môi trường làm việc hiện đại. Cả doanh nghiệp và người lao động cần hợp tác để đảm bảo rằng thông tin cá nhân được bảo mật và sử dụng một cách hợp pháp. Các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư cần được thực hiện một cách nghiêm ngặt và minh bạch, đồng thời cần có sự tham gia và nhận thức cao từ phía người lao động. Bằng cách này, chúng ta có thể tạo ra một môi trường làm việc an toàn và tôn trọng quyền riêng tư của mọi người.