Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Lịch sử Hình thành và quá trình phát triển

Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO): Lịch sử Hình thành và quá trình phát triển
- Bối cảnh ra đời của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
Sự ra đời của ILO không phải là một sự kiện ngẫu nhiên mà là kết quả của hàng loạt biến động lịch sử, kinh tế và xã hội kéo dài nhiều thế kỷ. Đặc biệt, những tác động mạnh mẽ từ cuộc Cách mạng Công nghiệp và Thế chiến thứ nhất đã đặt nền móng cho việc thành lập một tổ chức quốc tế chuyên bảo vệ quyền lợi người lao động trên toàn cầu.
1.1. Điều kiện lao động trước khi ILO ra đời Trước thế kỷ 18, lao động chủ yếu gắn liền với nông nghiệp và sản xuất thủ công quy mô nhỏ. Tuy nhiên, với sự bùng nổ của Cách mạng Công nghiệp vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19, mô hình sản xuất đã thay đổi đáng kể. Các nhà máy lớn mọc lên khắp châu Âu và Bắc Mỹ, kéo theo sự dịch chuyển lao động từ nông thôn ra thành thị. Điều này tạo ra một tầng lớp công nhân đông đảo nhưng lại phải đối mặt với những điều kiện làm việc vô cùng khắc nghiệt. Một số đặc điểm nổi bật của điều kiện lao động trong thời kỳ này bao gồm:
- Thời gian làm việc kéo dài: Công nhân thường phải làm việc từ 12 đến 16 giờ mỗi ngày, 6 đến 7 ngày mỗi tuần, mà không có chế độ nghỉ ngơi hợp lý.
- Tiền lương thấp: Lương của công nhân không đủ để trang trải các nhu cầu cơ bản của cuộc sống, đặc biệt là với phụ nữ và trẻ em.
- Lao động trẻ em phổ biến: Trẻ em từ 5 – 6 tuổi đã phải làm việc trong các nhà máy dệt, hầm mỏ và xưởng cơ khí với mức lương rẻ mạt.
- Điều kiện làm việc nguy hiểm: Các nhà máy không có quy định bảo hộ lao động, dẫn đến nhiều tai nạn lao động nghiêm trọng.
- Không có quyền lợi lao động: Công nhân không có hợp đồng lao động chính thức, không có bảo hiểm y tế hay trợ cấp thất nghiệp.
Những điều kiện này dẫn đến sự bất mãn trong xã hội, khiến nhiều phong trào công nhân bùng nổ để đòi quyền lợi.
1.2. Sự trỗi dậy của phong trào lao động và kêu gọi cải cách
Trước sự bóc lột ngày càng tăng, tầng lớp lao động bắt đầu tổ chức các cuộc biểu tình, đình công và thành lập công đoàn để bảo vệ quyền lợi của mình. Một số cột mốc quan trọng của phong trào lao động có thể kể đến:
- Đầu thế kỷ 19: Các công đoàn đầu tiên được thành lập tại Anh, Pháp, Mỹ và Đức.
- 1848: Cuốn Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản của Karl Marx và Friedrich Engels ra đời, kêu gọi công nhân toàn thế giới đoàn kết để đấu tranh cho quyền lợi của mình.
- 1864: Hiệp hội Lao động Quốc tế (International Workingmen’s Association) được thành lập, được xem là tổ chức lao động quốc tế đầu tiên.
- 1889: Ngày Quốc tế Lao động (1/5) được chính thức công nhận, bắt nguồn từ cuộc biểu tình tại Chicago (Mỹ) năm 1886 yêu cầu giảm giờ làm xuống 8 giờ/ngày.
Dưới áp lực của phong trào công nhân, một số chính phủ bắt đầu đưa ra các đạo luật lao động để bảo vệ người lao động. Ví dụ:
- 1833: Anh thông qua Đạo luật Nhà máy (Factory Act), cấm trẻ em dưới 9 tuổi làm việc trong các nhà máy dệt.
- 1847: Anh quy định giờ làm việc tối đa cho phụ nữ và trẻ em là 10 giờ/ngày.
- 1890: Đức áp dụng hệ thống bảo hiểm xã hội do Otto von Bismarck khởi xướng.
Mặc dù có những cải cách nhất định, nhưng chúng chủ yếu diễn ra ở các nước công nghiệp phát triển và chưa có một hệ thống luật lao động toàn cầu. 1.3. Tác động của Thế chiến thứ nhất (1914 – 1918) đến lao động Cuộc Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914 – 1918) đã làm thay đổi hoàn toàn cục diện lao động toàn cầu. Một số tác động quan trọng của chiến tranh đối với lao động có thể kể đến:
- Suy thoái kinh tế và thất nghiệp: Chiến tranh đã làm gián đoạn sản xuất, nhiều nhà máy đóng cửa, khiến hàng triệu công nhân rơi vào cảnh thất nghiệp.
- Bóc lột lao động gia tăng: Trong thời gian chiến tranh, để duy trì sản xuất vũ khí và nhu yếu phẩm, chính phủ nhiều nước đã kéo dài thời gian làm việc và cắt giảm các quyền lợi của người lao động.
- Vai trò của phụ nữ trong lao động: Khi đàn ông ra chiến trường, phụ nữ được huy động vào làm việc trong các nhà máy, từ đó tạo ra những cuộc tranh luận về quyền lao động bình đẳng cho nữ giới.
- Phong trào công nhân gia tăng: Chiến tranh làm trầm trọng thêm sự bất công xã hội, thúc đẩy các cuộc biểu tình và đình công đòi cải thiện điều kiện lao động.
Những vấn đề này buộc các chính phủ phải xem xét một cách nghiêm túc về việc thiết lập một cơ chế quốc tế để giám sát và đảm bảo quyền lợi cho người lao động. 1.4. Hiệp ước Versailles và sự ra đời của ILO (1919) Sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc, các nước thắng trận đã nhóm họp để ký kết Hiệp ước Versailles (1919), nhằm thiết lập một trật tự thế giới mới. Một trong những nội dung quan trọng của hiệp ước này là việc thành lập Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) với nhiệm vụ:
- Xây dựng và giám sát việc thực hiện các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
- Bảo vệ quyền lợi của người lao động, bao gồm tiền lương, giờ làm việc, an toàn lao động và bảo hiểm xã hội.
- Thúc đẩy công bằng xã hội và đảm bảo rằng lao động không bị bóc lột.
ILO được thành lập với nguyên tắc “Công bằng xã hội là nền tảng của hòa bình lâu dài”. Tuyên bố này thể hiện quan điểm rằng, nếu quyền lợi của người lao động không được đảm bảo, các cuộc xung đột xã hội sẽ tiếp tục xảy ra, đe dọa đến hòa bình thế giới. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) ra đời vào năm 1919 trong bối cảnh toàn cầu có nhiều bất ổn về kinh tế, chính trị và xã hội. Sự hình thành của ILO không chỉ là kết quả của phong trào lao động kéo dài hàng thế kỷ mà còn là phản ứng của thế giới trước những hệ quả nặng nề của chiến tranh. Với sứ mệnh bảo vệ quyền lợi người lao động và thúc đẩy công bằng xã hội, ILO đã trở thành một trong những tổ chức quốc tế quan trọng nhất, góp phần tạo ra những thay đổi tích cực trong lĩnh vực lao động toàn cầu.
- Giai đoạn hình thành và phát triển của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO)
2.1. Giai đoạn thành lập ban đầu (1919 – 1945)
2.1.1. Bối cảnh ra đời và những năm đầu (1919 – 1929)
Sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc, thế giới đứng trước một thực tế đáng báo động: hàng triệu người lao động mất việc làm, điều kiện làm việc ở nhiều quốc gia vẫn còn vô cùng tồi tệ, và nguy cơ bất ổn xã hội ngày càng gia tăng. Những phong trào công nhân bùng nổ khắp nơi, đòi hỏi các chính phủ phải có biện pháp cải thiện đời sống của người lao động. Trong bối cảnh đó, tại Hội nghị Hòa bình Versailles năm 1919, một quyết định mang tính lịch sử đã được đưa ra: thành lập Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trên phạm vi toàn cầu. Từ khi mới thành lập, ILO đã có một cơ cấu tổ chức đặc biệt, đó là mô hình ba bên – gồm đại diện của chính phủ, người lao động và người sử dụng lao động. Đây là mô hình đầu tiên trên thế giới cho phép các bên liên quan cùng tham gia vào quá trình xây dựng và thực thi các chính sách lao động. Năm 1919, Hội nghị Lao động Quốc tế đầu tiên được tổ chức tại Washington, Hoa Kỳ. Tại hội nghị này, sáu công ước lao động quan trọng đã được thông qua, bao gồm:
- Công ước số 1: Quy định thời gian làm việc tối đa là 8 giờ/ngày, 48 giờ/tuần.
- Công ước số 2: Quy định về bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động.
- Công ước số 3: Bảo vệ lao động nữ trong thời kỳ thai sản.
- Công ước số 5: Cấm lao động trẻ em dưới 14 tuổi trong các ngành công nghiệp.
Những công ước này đặt nền móng quan trọng cho các quy định lao động quốc tế về sau, khẳng định cam kết của ILO trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
2.1.2. Những thách thức trong giai đoạn khủng hoảng (1929 – 1939)
Vào năm 1929, cuộc Đại suy thoái kinh tế thế giới nổ ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị trường lao động toàn cầu. Hàng triệu lao động ở châu Âu và Bắc Mỹ rơi vào cảnh thất nghiệp, tiền lương bị cắt giảm, và điều kiện làm việc trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết. Trong thời kỳ này, ILO đã tích cực thúc đẩy các biện pháp bảo vệ lao động, kêu gọi các chính phủ xây dựng hệ thống bảo hiểm thất nghiệp để hỗ trợ người lao động bị mất việc. Năm 1930, Công ước số 29 về xóa bỏ lao động cưỡng bức được thông qua, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự do của người lao động. Công ước này yêu cầu các quốc gia thành viên cam kết chấm dứt mọi hình thức lao động cưỡng bức hoặc ép buộc, một vấn đề đặc biệt nghiêm trọng ở nhiều thuộc địa và các nước kém phát triển vào thời điểm đó. Ngoài ra, ILO cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của lao động nữ và trẻ em. Những công ước như Công ước số 89 về giới hạn giờ làm việc của phụ nữ và Công ước số 58 về độ tuổi lao động tối thiểu tiếp tục được thông qua, góp phần nâng cao nhận thức về quyền lao động trên toàn thế giới.
2.1.3. Tác động của Chiến tranh thế giới thứ hai và Tuyên bố Philadelphia (1939 – 1945)
Khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ vào năm 1939, hoạt động của ILO bị gián đoạn nghiêm trọng. Nhiều quốc gia rời khỏi tổ chức, trụ sở chính của ILO tại Geneva cũng buộc phải sơ tán đến Montreal, Canada để tiếp tục duy trì hoạt động. Tuy nhiên, trong thời kỳ này, ILO vẫn đạt được một dấu mốc quan trọng với việc thông qua Tuyên bố Philadelphia năm 1944. Đây là một trong những văn kiện quan trọng nhất trong lịch sử của ILO, khẳng định rằng:
- Lao động không phải là hàng hóa.
- Mọi người đều có quyền được làm việc trong điều kiện công bằng, an toàn và nhân đạo.
- Công bằng xã hội là nền tảng cho hòa bình thế giới lâu dài.
Tuyên bố này đặt nền tảng cho mọi hoạt động sau này của ILO và khẳng định rõ vai trò của tổ chức trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động trên toàn cầu. 2.2. Giai đoạn tái thiết và mở rộng ảnh hưởng (1945 – 1970) 2.2.1. ILO trở thành cơ quan của Liên Hợp Quốc (1946) Sau khi Liên Hợp Quốc (LHQ) được thành lập vào năm 1945, ILO trở thành cơ quan chuyên môn đầu tiên được sáp nhập vào hệ thống LHQ vào năm 1946. Điều này giúp tổ chức có thêm nguồn lực và quyền lực quốc tế để thúc đẩy cải cách lao động. 2.2.2. Những công ước quan trọng trong giai đoạn này ILO đã thông qua nhiều công ước quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi lao động trên toàn thế giới, bao gồm:
- Công ước số 87 (1948): Quyền tự do hiệp hội và quyền thành lập công đoàn.
- Công ước số 100 (1951): Quy định về bình đẳng tiền lương giữa nam và nữ.
- Công ước số 111 (1958): Chống phân biệt đối xử trong việc làm.
2.2.3. ILO được trao giải Nobel Hòa bình (1969)
Năm 1969 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) khi tổ chức này được trao Giải Nobel Hòa bình, nhân dịp kỷ niệm 50 năm thành lập. Giải thưởng này không chỉ là sự công nhận đối với những nỗ lực không ngừng của ILO trong việc thúc đẩy công bằng xã hội, cải thiện điều kiện lao động, và bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới, mà còn khẳng định vai trò quan trọng của lao động trong việc duy trì hòa bình và phát triển bền vững. Giải Nobel Hòa bình năm 1969 không chỉ là một sự công nhận đối với ILO mà còn tạo động lực mạnh mẽ để tổ chức tiếp tục các sứ mệnh của mình trong những thập kỷ tiếp theo. Sau khi nhận giải, ILO đã tập trung hơn vào các vấn đề:
- Thúc đẩy quyền lợi của người lao động ở các nước đang phát triển.
- Đẩy mạnh bình đẳng giới trong lao động.
- Bảo vệ quyền của người lao động nhập cư.
- Xây dựng các chiến lược dài hạn để đối phó với thất nghiệp toàn cầu.
2.3. Giai đoạn hiện đại hóa và thách thức mới (1970 – nay)
2.3.1. Đối phó với toàn cầu hóa và những biến đổi kinh tế (1970 – 1990)
Bước vào thập niên 1970, nền kinh tế thế giới trải qua nhiều thay đổi sâu sắc, với các cuộc khủng hoảng dầu mỏ, sự suy thoái kinh tế và những chuyển biến trong mô hình lao động. Nhiều quốc gia bắt đầu tư nhân hóa nền kinh tế, dẫn đến sự suy giảm vai trò của các công đoàn lao động và đặt ra những thách thức mới đối với ILO trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động. Trong thời gian này, ILO tiếp tục mở rộng phạm vi hoạt động, tập trung vào các vấn đề như:
- Tác động của tự động hóa và cơ giới hóa: Công nghệ phát triển làm thay đổi bản chất của việc làm, dẫn đến tình trạng mất việc làm hàng loạt trong một số ngành nghề truyền thống.
- Gia tăng lao động phi chính thức: Sự phát triển của nền kinh tế phi chính thức khiến hàng triệu lao động không có hợp đồng lao động, không được bảo vệ bởi các luật lao động quốc gia.
- Gia tăng di cư lao động: Ngày càng có nhiều lao động di cư quốc tế để tìm kiếm cơ hội việc làm, nhưng họ thường bị bóc lột và không có sự bảo vệ về mặt pháp lý.
Để đối phó với những thách thức này, ILO đã thông qua nhiều công ước quan trọng:
- Công ước số 144 (1976): Thúc đẩy tham vấn ba bên giữa chính phủ, người lao động và người sử dụng lao động, giúp đảm bảo đối thoại xã hội hiệu quả.
- Công ước số 155 (1981): Quy định về an toàn và sức khỏe lao động, yêu cầu các quốc gia thiết lập chính sách quốc gia về bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
- Công ước số 169 (1989): Bảo vệ quyền lợi của các cộng đồng bản địa và bộ lạc, giúp họ có cơ hội tiếp cận công bằng với việc làm và nguồn lực sản xuất.
Trong giai đoạn này, ILO cũng bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến các nước đang phát triển, nơi mà điều kiện lao động vẫn còn rất thấp kém. Các chương trình hỗ trợ kỹ thuật được triển khai ở châu Phi, châu Á và Mỹ Latinh nhằm giúp các quốc gia này cải thiện luật lao động và điều kiện làm việc cho người dân. 2.3.2. Tăng cường quyền lao động và công bằng xã hội (1990 – 2010) Vào thập niên 1990, với sự phát triển mạnh mẽ của toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức, ILO tiếp tục điều chỉnh chiến lược của mình để đáp ứng những thay đổi trong thế giới việc làm. Sự gia tăng của các tập đoàn đa quốc gia, sự mở rộng của chuỗi cung ứng toàn cầu, và sự bùng nổ của nền kinh tế dịch vụ đã đặt ra những yêu cầu mới về quyền lợi lao động. Tuyên bố về Các Nguyên tắc và Quyền Cơ bản trong Lao động (1998) Một trong những dấu mốc quan trọng nhất trong giai đoạn này là việc thông qua Tuyên bố về Các Nguyên tắc và Quyền Cơ Bản trong Lao Động vào năm 1998. Tuyên bố này yêu cầu tất cả các quốc gia thành viên của ILO phải cam kết thực hiện bốn nguyên tắc cốt lõi, bất kể họ đã phê chuẩn các công ước liên quan hay chưa:
- Tự do hiệp hội và quyền thương lượng tập thể.
- Xóa bỏ mọi hình thức lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc.
- Xóa bỏ lao động trẻ em.
- Xóa bỏ phân biệt đối xử trong việc làm và nghề nghiệp.
Nhờ tuyên bố này, các nước thành viên đã phải nỗ lực hơn trong việc cải thiện chính sách lao động, đặc biệt là trong việc bảo vệ quyền lợi của những nhóm lao động dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em, lao động di cư và người khuyết tật. Ngoài ra, ILO cũng thúc đẩy các công ước quan trọng khác:
- Công ước số 182 (1999): Nhằm xóa bỏ các hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất, đặc biệt là lao động cưỡng bức, bóc lột tình dục và buôn bán trẻ em.
- Công ước số 183 (2000): Quy định về bảo vệ thai sản, đảm bảo phụ nữ mang thai có quyền nghỉ thai sản và không bị sa thải bất hợp lý.
Thập niên 2000 cũng chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của phong trào bảo vệ quyền lao động trong các chuỗi cung ứng toàn cầu. ILO đã tích cực hợp tác với các công ty đa quốc gia để đảm bảo rằng tiêu chuẩn lao động quốc tế được tôn trọng trong toàn bộ chuỗi cung ứng, đặc biệt là ở các quốc gia đang phát triển. 2.3.3. Những thách thức và bước tiến mới trong thế kỷ 21 (2010 – nay) Công ước về bảo vệ người lao động giúp việc gia đình (2011) Một trong những bước tiến quan trọng của ILO trong thập niên 2010 là việc thông qua Công ước số 189 (2011), nhằm bảo vệ hàng triệu lao động giúp việc gia đình trên thế giới. Trước đây, nhóm lao động này thường không được bảo vệ bởi luật lao động quốc gia và bị bóc lột nặng nề. Công ước về chống quấy rối và bạo lực tại nơi làm việc (2019) Năm 2019, nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập, ILO đã thông qua Công ước số 190 về xóa bỏ bạo lực và quấy rối tại nơi làm việc, đánh dấu một bước tiến lớn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là phụ nữ. Tác động của đại dịch COVID-19 (2020 – 2022) Đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cuộc khủng hoảng lao động chưa từng có trong lịch sử hiện đại. Hàng triệu người mất việc, trong khi nhiều người lao động tuyến đầu phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm mà không có sự bảo vệ đầy đủ. ILO đã phản ứng nhanh chóng bằng cách:
- Hỗ trợ chính sách bảo vệ lao động tuyến đầu, đặc biệt là nhân viên y tế và công nhân trong các ngành thiết yếu.
- Thúc đẩy chính sách làm việc linh hoạt, bao gồm làm việc từ xa, làm việc bán thời gian để giảm nguy cơ lây nhiễm.
- Kêu gọi các chính phủ tăng cường bảo hiểm thất nghiệp để hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
Tương lai của lao động trong kỷ nguyên số hóa Bước vào thập niên 2020, ILO tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức mới, bao gồm:
- Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo có thể thay thế nhiều công việc truyền thống, đặt ra yêu cầu mới về đào tạo kỹ năng cho người lao động.
- Sự phát triển của nền kinh tế gig (lao động tự do, làm việc theo hợp đồng ngắn hạn) đặt ra câu hỏi về quyền lợi và bảo hiểm xã hội cho những người lao động trong lĩnh vực này.
- Biến đổi khí hậu buộc ILO phải thúc đẩy các chính sách việc làm xanh và bền vững.