“Nguyên tắc ‘The Primacy of Fact’: Vũ khí mới bảo vệ người lao động trong nền kinh tế Gig”

“Nguyên tắc ‘The Primacy of Fact’: Vũ khí mới bảo vệ người lao động trong nền kinh tế Gig”
I. Bối cảnh hình thành nguyên tắc
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, cùng với sự phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng của các mô hình kinh tế mới, đặc biệt là nền kinh tế nền tảng (gig economy), quan hệ lao động đã trở nên đa dạng, phức tạp và khó xác định hơn bao giờ hết. Điều này đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cấu trúc của thị trường lao động, nơi mà các hình thức làm việc truyền thống với hợp đồng rõ ràng và ổn định ngày càng bị thay thế hoặc bổ sung bởi các hình thức làm việc linh hoạt hơn, tự do và mang tính chất thời vụ hoặc tạm thời.
Mặc dù các hình thức làm việc mới đem lại sự linh hoạt và cơ hội kinh tế, song đồng thời cũng tạo ra nhiều thách thức mới liên quan đến việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý giữa các bên trong quan hệ lao động. Thực tế cho thấy, người sử dụng lao động có xu hướng ngày càng tận dụng các thuật ngữ như “đối tác độc lập”, “nhà thầu”, “cộng tác viên” nhằm mô tả mối quan hệ của mình với người lao động, qua đó né tránh các nghĩa vụ pháp lý quan trọng, bao gồm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, chế độ nghỉ phép và các chế độ phúc lợi cơ bản khác.
Chính từ thực trạng trên, nguyên tắc “The Primacy of Fact” đã ra đời như một phản ứng của pháp luật trước các hình thức “ngụy trang” (disguised employment) của người sử dụng lao động nhằm bảo vệ hiệu quả các quyền lợi chính đáng và hợp pháp của người lao động. Nguyên tắc này lần đầu tiên được nhắc đến một cách hệ thống và được phát triển bởi Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào năm 2003, thông qua Báo cáo V (Report V) trình bày tại Hội nghị Lao động Quốc tế lần thứ 91 tổ chức tại Geneva. Báo cáo này đề xuất rõ ràng việc áp dụng nguyên tắc này như một biện pháp hữu hiệu để xử lý các quan hệ lao động bị ngụy tạo (trá hình). Từ đó, nguyên tắc “The Primacy of Fact” đã nhanh chóng được áp dụng và triển khai rộng rãi đầu tiên tại các quốc gia theo hệ thống pháp luật thông luật (common law) như Anh, Úc, Canada và Hoa Kỳ, sau đó được nhiều quốc gia khác tiếp nhận và phát triển như một công cụ pháp lý thiết yếu để phân định rõ các quan hệ lao động thực sự.
II. Nội dung chi tiết của nguyên tắc “The Primacy of Fact”
Về bản chất, nguyên tắc “The Primacy of Fact” đòi hỏi việc xác định mối quan hệ lao động phải dựa trên các thực tế khách quan diễn ra trong quá trình làm việc, thay vì chỉ dựa vào các thuật ngữ hay hình thức được các bên thể hiện trong hợp đồng lao động. Do đó, khi có tranh chấp phát sinh, tòa án và cơ quan quản lý lao động cần thực hiện việc đánh giá toàn diện và sâu sắc các bằng chứng thực tế như điều kiện làm việc, cách thức quản lý, kiểm soát công việc và các yếu tố kinh tế liên quan để xác định đúng bản chất pháp lý của mối quan hệ lao động. Nguyên tắc “The Primacy of Fact” yêu cầu xác định mối quan hệ lao động dựa trên các bằng chứng khách quan và thực tế cụ thể trong quá trình làm việc. Điều này có nghĩa là các cơ quan quản lý và tòa án cần phân tích, đánh giá một cách khách quan, kỹ lưỡng dựa trên một số tiêu chí cụ thể dưới đây:
Thứ nhất, tiêu chí về quyền kiểm soát và sự phụ thuộc trong công việc. Đây được xem là yếu tố trung tâm trong việc xác định quan hệ lao động. Cụ thể, nếu người sử dụng lao động đưa ra các yêu cầu chi tiết, kiểm soát chặt chẽ về cách thức người lao động thực hiện công việc như quy định thời gian làm việc, địa điểm làm việc, quy trình công việc, công cụ làm việc và yêu cầu báo cáo công việc thường xuyên, thì rõ ràng đây là biểu hiện của một quan hệ lao động thực sự, bởi người lao động hoàn toàn không có sự tự chủ đáng kể trong việc tổ chức và thực hiện công việc.
Thứ hai, tiêu chí về tính liên tục và ổn định của quan hệ. Trong thực tế, quan hệ lao động thường được thiết lập với tính ổn định, có thời gian kéo dài, hoặc ít nhất là diễn ra theo một chu kỳ rõ ràng và ổn định. Ngược lại, các quan hệ độc lập hoặc tự do thường mang tính chất ngắn hạn, đơn lẻ, không liên tục. Khi đánh giá, cơ quan chức năng sẽ dựa vào thời gian hợp tác và tính đều đặn trong việc thực hiện các nhiệm vụ được giao để xác định bản chất thực sự của quan hệ này.
Thứ ba, tiêu chí về sự phụ thuộc kinh tế. Khi người lao động phụ thuộc chính hoặc hoàn toàn vào nguồn thu nhập từ công việc này, không dễ dàng chuyển đổi hay đa dạng hóa các nguồn thu nhập khác, điều này cho thấy họ đang chịu sự phụ thuộc về kinh tế rất cao vào người sử dụng lao động. Đây chính là yếu tố quan trọng để phân biệt rõ ràng giữa người lao động và những người làm việc độc lập hoặc tự chủ về kinh tế.
Thứ tư, tiêu chí về rủi ro kinh tế. Trong quan hệ lao động thực sự, người lao động thường không phải chịu trách nhiệm về các rủi ro tài chính hay chi phí phát sinh từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ngược lại, những người làm việc độc lập, tự kinh doanh phải tự chịu hoàn toàn các rủi ro này. Vì thế, việc đánh giá mức độ gánh chịu rủi ro kinh tế của mỗi bên giúp xác định rõ hơn bản chất của quan hệ lao động.
Cuối cùng, tiêu chí về quyền lợi lao động đi kèm. Việc người sử dụng lao động cung cấp hoặc không cung cấp các quyền lợi căn bản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nghỉ phép năm, nghỉ ốm đau và các phúc lợi xã hội khác là cơ sở thực tế rất rõ ràng để xác định mối quan hệ này là lao động hay không. Việc không đáp ứng các quyền lợi này cho thấy sự né tránh nghĩa vụ và khả năng ngụy trang quan hệ lao động từ phía người sử dụng lao động.
Tóm lại, việc áp dụng nguyên tắc này thông qua các tiêu chí cụ thể nêu trên giúp các cơ quan chức năng và tòa án có căn cứ xác đáng, chính xác trong việc phân định rõ các quan hệ lao động, từ đó đảm bảo thực hiện công bằng xã hội và bảo vệ tối đa quyền lợi của người lao động.
III. Ứng dụng thực tế của nguyên tắc “The Primacy of Fact”
Nguyên tắc “The Primacy of Fact” đã được áp dụng rộng rãi trong các vụ kiện lớn, đặc biệt là tại các doanh nghiệp nền tảng như Uber, Grab, Deliveroo và Foodora. Một ví dụ điển hình là vụ kiện nổi tiếng giữa Uber và các tài xế tại Anh vào năm 2021. Trong vụ kiện này, Tòa án Tối cao Anh đã xác định các tài xế Uber thực tế là nhân viên lao động dựa trên các tiêu chí kiểm soát công việc và sự phụ thuộc kinh tế, mặc dù Uber luôn cho rằng các tài xế là đối tác độc lập. Việc áp dụng nguyên tắc này không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho các tài xế mà còn tạo ra một tiền lệ pháp lý quan trọng buộc các doanh nghiệp nền tảng phải có trách nhiệm hơn trong việc đảm bảo quyền lợi người lao động.
Tuy nhiên, việc áp dụng nguyên tắc này cũng gặp không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là sự phản đối mạnh mẽ từ phía các doanh nghiệp, những doanh nghiệp này thường xuyên lập luận rằng việc áp dụng quá nghiêm ngặt nguyên tắc này có thể làm giảm tính linh hoạt của thị trường lao động, gây bất lợi cho sự phát triển kinh tế và khả năng cạnh tranh toàn cầu. Một thách thức khác là việc thu thập và xác minh các bằng chứng khách quan về điều kiện làm việc thực tế, nhất là trong các mô hình kinh tế mới sử dụng công nghệ cao và các hình thức làm việc từ xa.
IV. Ý nghĩa, thách thức và triển vọng áp dụng nguyên tắc “The Primacy of Fact”
Việc áp dụng nguyên tắc “The Primacy of Fact” có ý nghĩa sâu rộng đối với việc bảo vệ quyền lợi người lao động, giúp đảm bảo công bằng và bình đẳng trong xã hội. Nguyên tắc này giúp giảm thiểu các hành vi trốn tránh trách nhiệm từ phía người sử dụng lao động, đồng thời tạo ra một khuôn khổ pháp lý minh bạch để điều chỉnh các quan hệ lao động trong bối cảnh mới. Tuy nhiên, nguyên tắc này đối diện với các thách thức lớn như đã đề cập, đặc biệt là sự chống đối từ các doanh nghiệp lớn và khó khăn trong việc thu thập bằng chứng xác thực về điều kiện lao động. Để vượt qua những thách thức này, các quốc gia cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường năng lực cho các cơ quan quản lý và tòa án trong việc áp dụng hiệu quả nguyên tắc này.
Triển vọng của nguyên tắc “The Primacy of Fact” là rất lớn, đặc biệt khi ngày càng có nhiều quốc gia nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi người lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ hóa. Trong tương lai, việc áp dụng rộng rãi và hiệu quả nguyên tắc này sẽ góp phần tạo ra một môi trường làm việc công bằng hơn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế toàn cầu.