Nguyên tắc dubio DUBIO PRO OPERARIO trong pháp luật lao động

Nguyên tắc dubio “DUBIO PRO OPERARIO” trong pháp luật lao động
Trong một xã hội hiện đại, nơi mà quyền con người và công lý ngày càng được đề cao, pháp luật đóng vai trò không thể thiếu trong việc điều tiết các quan hệ xã hội, đặc biệt là quan hệ lao động. Quan hệ lao động vốn dĩ mang tính bất cân xứng giữa người lao động – thường là bên yếu thế – và người sử dụng lao động – bên có ưu thế về tài chính, quyền lực và khả năng tiếp cận hệ thống pháp luật. Từ thực tiễn đó, hệ thống pháp luật lao động ở nhiều quốc gia đã phát triển nhiều nguyên tắc nhằm thiết lập sự cân bằng giữa các bên, trong đó nổi bật là nguyên tắc dubio pro operario – một nguyên tắc giải thích pháp luật theo hướng có lợi cho người lao động trong trường hợp có sự mơ hồ, không rõ ràng trong quy định pháp luật hoặc hợp đồng lao động.
Nguyên tắc dubio pro operario tuy không phải là một nội dung mới mẻ trong khoa học pháp lý thế giới, nhưng tại Việt Nam, thuật ngữ này còn tương đối xa lạ trong lý luận cũng như thực tiễn áp dụng pháp luật lao động. Mặc dù nội dung của nguyên tắc này đã được thể hiện một cách tiềm ẩn trong một số quy định của Bộ luật Lao động và được vận dụng bởi các cơ quan giải quyết tranh chấp lao động, tuy nhiên, việc chưa có sự công nhận chính thức và nghiên cứu hệ thống khiến cho việc áp dụng nguyên tắc còn thiếu nhất quán, tiềm ẩn nguy cơ vi phạm quyền lợi người lao động trong quá trình thực thi pháp luật.
Việc đặt vấn đề nghiên cứu nguyên tắc dubio pro operario là cần thiết trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới hoàn thiện thể chế pháp luật lao động theo hướng hiện đại, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là trong quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng với các quốc gia và tổ chức khu vực như ASEAN, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định EVFTA, v.v.
Bài viết này sẽ tập trung làm rõ các vấn đề: (1) Ngữ nghĩa và nội hàm của nguyên tắc dubio pro operario; (2) Bối cảnh hình thành và lịch sử phát triển của nguyên tắc này trong pháp luật lao động quốc tế và một số hệ thống pháp luật tiêu biểu; (3) Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của nguyên tắc đối với việc bảo vệ quyền lợi người lao động; (4) Thực tiễn vận dụng nguyên tắc trong pháp luật và hoạt động xét xử tại Việt Nam; đồng thời (5) Đưa ra một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng nguyên tắc dubio pro operario trong hệ thống pháp luật lao động Việt Nam hiện nay.
Thông qua việc nghiên cứu chuyên sâu nguyên tắc này, bài viết mong muốn đóng góp vào việc hoàn thiện hệ thống lý luận pháp lý lao động tại Việt Nam, đồng thời cung cấp luận cứ khoa học cho việc tiếp thu và nội luật hóa các nguyên tắc tiến bộ của pháp luật lao động quốc tế, hướng đến xây dựng một môi trường pháp lý công bằng, nhân văn và bền vững.
1. Nguồn gốc lịch sử của nguyên tắc
Nguyên tắc dubio pro operario có nguồn gốc từ truyền thống pháp lý La-tinh, đặc biệt là tư tưởng nhân đạo trong pháp luật La Mã cổ đại. Trong hệ thống pháp luật này, các nguyên tắc như in dubio pro reo (trong hình sự – khi có nghi ngờ thì giải thích có lợi cho bị cáo) hay favor contractus (ưu tiên bảo vệ giao kết hợp đồng) đã được định hình từ rất sớm. Trong cùng một tinh thần nhân văn đó, nguyên tắc dubio pro operario xuất hiện như một sản phẩm của quá trình phát triển lâu dài của tư duy pháp lý, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật lao động.
Vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, phong trào công nhân và sự phát triển của nền công nghiệp hiện đại đã làm gia tăng các mâu thuẫn xã hội, nổi bật là giữa người lao động và giới chủ sử dụng lao động. Tình trạng bóc lột, điều kiện làm việc khắc nghiệt và sự bất công trong quan hệ lao động đã khiến cho hệ thống pháp luật truyền thống (vốn lấy tự do hợp đồng làm trung tâm) bộc lộ nhiều khiếm khuyết. Chính trong bối cảnh đó, các quốc gia tiên tiến bắt đầu ban hành những đạo luật lao động đầu tiên nhằm bảo vệ người lao động, đồng thời từng bước thiết lập nguyên tắc bảo vệ bên yếu thế trong giải thích và áp dụng pháp luật, bao gồm nguyên tắc dubio pro operario.
2. Sự phát triển trong pháp luật các quốc gia
Ở châu Âu, đặc biệt tại Đức, Pháp, Tây Ban Nha và Bỉ, nguyên tắc dubio pro operario được phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những nguyên lý nền tảng của tư pháp lao động. Trong luật Tây Ban Nha, nguyên tắc này được quy định rõ tại Điều 3.3 Bộ luật Lao động, theo đó “trong trường hợp có nhiều cách giải thích khác nhau về một quy phạm pháp luật, thì cách hiểu có lợi hơn cho người lao động phải được áp dụng”.
Tại Đức, mặc dù không sử dụng thuật ngữ La-tinh, nhưng tư tưởng của nguyên tắc dubio pro operario được thể hiện rõ trong án lệ của Tòa án Lao động Liên bang (Bundesarbeitsgericht – BAG). Các phán quyết của tòa án này đã nhiều lần khẳng định rằng khi có sự mơ hồ trong nội dung hợp đồng hay quy định nội bộ của doanh nghiệp, tòa án phải giải thích theo hướng có lợi cho người lao động.
Tại Mỹ và Anh, hệ thống thông luật (common law) không chính thức công nhận nguyên tắc này dưới tên gọi Latinh, nhưng vẫn tồn tại những quy tắc giải thích có tính chất tương tự, đặc biệt là nguyên tắc “contra proferentem” – trong đó các điều khoản hợp đồng không rõ ràng sẽ được giải thích chống lại bên soạn thảo hợp đồng, thường là người sử dụng lao động.
Trên phương diện quốc tế, nguyên tắc dubio pro operario không được quy định thành văn trong các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), tuy nhiên, tinh thần của nguyên tắc này được thể hiện nhất quán trong nhiều văn kiện, bao gồm:
-
Tuyên bố của ILO năm 1998 về các nguyên tắc và quyền cơ bản trong lao động, khẳng định quyền được đối xử công bằng và không phân biệt đối xử là một quyền phổ quát.
-
Khuyến nghị số 91 về Hợp đồng Lao động (ILO, 1951) cũng nhấn mạnh rằng mọi điều khoản trong hợp đồng cần rõ ràng và minh bạch, đồng thời khuyến khích các quốc gia giải thích theo hướng bảo vệ quyền của người lao động khi có sự không rõ ràng.
Ngoài ra, Tòa án Công lý Châu Âu (ECJ) cũng từng viện dẫn tinh thần của nguyên tắc này trong các phán quyết giải thích pháp luật lao động, nhấn mạnh vai trò của việc bảo vệ người lao động như một giá trị cốt lõi của Liên minh Châu Âu.
Nguyên tắc dubio pro operario là kết quả của một quá trình phát triển tư duy pháp lý tiến bộ, phản ánh sự chuyển biến từ tư tưởng tự do hợp đồng thuần túy sang tư tưởng pháp luật bảo vệ bên yếu thế. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và gia tăng các mối quan hệ lao động phức tạp, nguyên tắc này ngày càng trở thành một “la bàn đạo đức” cho các nhà làm luật, thẩm phán và luật sư trong việc giải thích pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người lao động, và duy trì sự công bằng trong quan hệ lao động.
3. Nội dung của nguyên tắc
Nguyên tắc dubio pro operario xuất phát từ một nền tảng lý luận sâu sắc, phản ánh một sự chuyển biến về mặt nhận thức pháp lý trong lĩnh vực lao động: từ một hệ thống pháp luật đề cao sự bình đẳng hình thức sang một hệ thống công nhận và tìm cách điều chỉnh sự bất bình đẳng thực tế trong quan hệ lao động. Nội dung của nguyên tắc này có thể được phân tích ở hai bình diện chủ yếu: (i) bình diện giải thích quy phạm pháp luật và (ii) bình diện giải thích hợp đồng lao động. Đồng thời, nguyên tắc này cũng phải được đặt trong mối quan hệ với các nguyên tắc pháp lý khác trong hệ thống luật lao động nhằm bảo đảm tính hệ thống và hài hòa.
3.1. Về mặt giải thích pháp luật
Trên bình diện giải thích quy phạm pháp luật, nguyên tắc dubio pro operario đặt ra một chuẩn mực: khi một văn bản pháp luật có nhiều cách hiểu hợp lý và tương đương về mặt lý luận, thì cơ quan áp dụng pháp luật phải lựa chọn cách hiểu nào có lợi hơn cho người lao động. Sự “nghi ngờ” (dubio) ở đây là sự thiếu rõ ràng, không chắc chắn trong cách thức lý giải một điều luật, một thuật ngữ pháp lý hoặc một quy phạm cụ thể.
Ví dụ, khi một điều khoản của luật quy định rằng “người lao động có quyền nghỉ việc vì lý do chính đáng mà không cần báo trước” nhưng không xác định cụ thể “lý do chính đáng” là gì, thì trong tranh chấp, nếu người lao động đưa ra lý do cá nhân (chẳng hạn hoàn cảnh gia đình, bệnh tật) và luật không có hướng dẫn cụ thể loại trừ các lý do này, thì cơ quan xét xử nên giải thích rằng lý do đó là hợp lý, tức áp dụng nguyên tắc dubio pro operario để bảo vệ người lao động.
Tuy nhiên, nguyên tắc này không đồng nghĩa với việc người lao động luôn được ưu tiên tuyệt đối trong mọi trường hợp. Khi một quy phạm pháp luật rõ ràng, minh bạch và không có chỗ cho nhiều cách hiểu, thì nguyên tắc này không được áp dụng. Hơn nữa, nếu người lao động lạm dụng vị trí của mình để biện minh cho những hành vi vi phạm rõ ràng thì dubio pro operario cũng không thể được vận dụng như một “lá chắn” để bảo vệ các hành vi đó.
3.2. Về mặt giải thích hợp đồng lao động
Nguyên tắc dubio pro operario cũng được áp dụng trong việc giải thích các điều khoản trong hợp đồng lao động – văn bản thể hiện sự thỏa thuận giữa hai bên nhưng thường được soạn thảo chủ yếu bởi người sử dụng lao động. Trong thực tiễn, hợp đồng lao động thường bao gồm nhiều điều khoản về quyền, nghĩa vụ, thời gian làm việc, tiền lương, kỷ luật, v.v., trong đó không phải lúc nào các điều khoản cũng được diễn đạt đầy đủ, rõ ràng và dễ hiểu. Trong trường hợp có sự mơ hồ, mâu thuẫn nội tại trong nội dung hợp đồng, thì nguyên tắc dubio pro operario đòi hỏi việc giải thích phải theo hướng có lợi cho người lao động. Ví dụ, nếu hợp đồng lao động quy định rằng “người lao động được nghỉ phép 12 ngày làm việc mỗi năm, không bao gồm ngày nghỉ lễ” nhưng lại không nêu rõ nếu ngày nghỉ phép trùng vào ngày nghỉ lễ thì có được cộng bù hay không, thì cơ quan xét xử nên giải thích theo hướng có lợi cho người lao động, tức được nghỉ bù vào ngày khác.
Nguyên tắc này có mối liên hệ chặt chẽ với nguyên tắc contra proferentem trong luật hợp đồng – tức là mọi điều khoản không rõ ràng sẽ được giải thích chống lại bên soạn thảo hợp đồng. Trong quan hệ lao động, người sử dụng lao động là bên có khả năng áp đặt mẫu hợp đồng, nên khi có sự nhập nhằng, sự nghi ngờ trong nội dung, thì việc giải thích có lợi cho người lao động là hoàn toàn hợp lý và công bằng.
3.3. Mối quan hệ với các nguyên tắc pháp lý khác
Nguyên tắc dubio pro operario cần được đặt trong mối quan hệ với các nguyên tắc pháp luật lao động khác như nguyên tắc bảo vệ người lao động, nguyên tắc bình đẳng, nguyên tắc thiện chí và trung thực trong quan hệ lao động. Trong đó, nguyên tắc bảo vệ người lao động đóng vai trò là “nền tảng đạo lý” làm cơ sở cho dubio pro operario. Tuy nhiên, để bảo đảm tính cân bằng, nguyên tắc này không được lạm dụng đến mức gây ra bất công đối với người sử dụng lao động. Do đó, việc vận dụng dubio pro operario phải đặt trong khuôn khổ pháp lý chung, đi kèm với các tiêu chí rõ ràng, nhất quán và phù hợp với bối cảnh cụ thể của từng vụ việc.
4. Ý nghĩa của nguyên tắc
Việc thừa nhận và áp dụng nguyên tắc dubio pro operario không chỉ mang giá trị kỹ thuật pháp lý trong việc giải thích và áp dụng pháp luật, mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc về mặt xã hội, đạo lý và chính trị pháp lý. Ý nghĩa của nguyên tắc này có thể được phân tích trên ba phương diện chính: (i) ý nghĩa đối với người lao động và hệ thống bảo vệ quyền lao động; (ii) ý nghĩa đối với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động; (iii) ý nghĩa trong hoạt động tư pháp và xét xử.
4.1. Đảm bảo sự công bằng trong quan hệ lao động
Người lao động thường là bên yếu thế hơn trong mối quan hệ lao động, không chỉ về mặt tài chính mà cả về khả năng tiếp cận thông tin pháp lý và phương tiện pháp lý. Trong khi đó, người sử dụng lao động thường có sẵn bộ máy pháp lý chuyên nghiệp để bảo vệ lợi ích của mình. Chính vì vậy, nếu trong quá trình giải thích pháp luật hoặc hợp đồng mà có sự nghi ngờ, thì nếu không áp dụng nguyên tắc dubio pro operario, phần thiệt thường sẽ nghiêng về phía người lao động. Nguyên tắc này là công cụ để giảm thiểu sự mất cân bằng nói trên, góp phần thiết lập một mặt bằng công bằng thực chất trong quan hệ lao động. Nó thể hiện sự ưu tiên bảo vệ bên yếu, nhưng không triệt tiêu nguyên tắc bình đẳng giữa các bên. Đây là biểu hiện của công lý xã hội trong lĩnh vực lao động, vốn là trụ cột của các quốc gia hiện đại.
4.2. Thúc đẩy xây dựng hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch
Một trong những tác động tích cực của việc áp dụng nguyên tắc dubio pro operario là thúc đẩy các cơ quan lập pháp, cơ quan ban hành văn bản và các bên trong quan hệ lao động (đặc biệt là người sử dụng lao động) phải xây dựng các quy định, văn bản, hợp đồng một cách rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu. Khi biết rằng mọi sự mơ hồ sẽ được giải thích có lợi cho người lao động, người sử dụng lao động sẽ buộc phải cẩn trọng và trung thực hơn trong việc soạn thảo hợp đồng hoặc quy chế nội bộ. Điều này góp phần hình thành một môi trường pháp lý rõ ràng, minh bạch, hạn chế các tranh chấp phát sinh từ cách hiểu khác nhau về cùng một quy định. Như vậy, nguyên tắc không chỉ bảo vệ quyền lợi người lao động, mà còn nâng cao chất lượng của hệ thống pháp luật lao động nói chung.
4.3. Tăng cường tính nhân văn và chính danh của hoạt động tư pháp
Trong hoạt động xét xử tranh chấp lao động, nguyên tắc dubio pro operario đóng vai trò như một chuẩn mực đạo lý và phương pháp giải thích pháp lý. Việc tòa án hoặc trọng tài lựa chọn phương án giải thích có lợi cho người lao động trong bối cảnh pháp luật hoặc hợp đồng mơ hồ, không chỉ thể hiện sự công bằng mà còn tăng cường tính nhân đạo và chính danh của phán quyết tư pháp. Bên cạnh đó, nguyên tắc này giúp các cơ quan xét xử tránh được sự tùy tiện trong phán quyết khi gặp phải những quy định không rõ ràng, đồng thời tạo ra sự nhất quán và có thể dự đoán trong việc giải quyết tranh chấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh pháp luật lao động có xu hướng thay đổi nhanh chóng và đa dạng hóa hình thức quan hệ lao động như hiện nay (lao động nền tảng, việc làm linh hoạt, hợp đồng điện tử…).
4.4. Gắn kết với các giá trị quốc tế và thúc đẩy hội nhập pháp lý
Cuối cùng, nguyên tắc dubio pro operario là một phần của các giá trị pháp lý tiến bộ đã được công nhận ở nhiều quốc gia phát triển và các tổ chức quốc tế như ILO, EU, ECHR. Việc nghiên cứu, tiếp cận và áp dụng nguyên tắc này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao chất lượng pháp luật lao động trong nước mà còn tạo điều kiện thuận lợi để hội nhập pháp lý quốc tế, thực hiện các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP hay EVFTA.