Thử Việc: Quy định, quyền lợi và những điều cần lưu ý
![](https://luatlaodong.com.vn/wp-content/uploads/2025/01/anh-26.webp)
Giới thiệu
Hợp đồng thử việc là một trong những bước quan trọng trong quá trình tuyển dụng và quản lý lao động, giúp doanh nghiệp và người lao động có cơ hội thử nghiệm sự phù hợp trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức. Theo Bộ luật Lao động (BLLĐ) 2019, các quy định liên quan đến hợp đồng thử việc đã được cụ thể hóa, tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch nhằm bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Bài viết này sẽ làm rõ các nội dung quan trọng liên quan đến hợp đồng thử việc, bao gồm khái niệm, thời hạn, nội dung cơ bản, quyền và nghĩa vụ của các bên, cũng như các điểm cần lưu ý khi giao kết hợp đồng.
Khái niệm hợp đồng thử việc
Theo Điều 24 BLLĐ 2019, hợp đồng thử việc là thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động nhằm xác định sự phù hợp của người lao động đối với công việc được giao. Đây là một bước quan trọng trước khi quyết định giao kết hợp đồng lao động chính thức. Hợp đồng thử việc được thiết kế để giảm thiểu rủi ro cho cả hai bên, tạo cơ hội để đánh giá khả năng làm việc thực tế của người lao động cũng như môi trường làm việc của doanh nghiệp.
Tính chất pháp lý của hợp đồng thử việc
- Hợp đồng thử việc là một loại hợp đồng lao động đặc thù, nhưng không phải là hợp đồng lao động chính thức.
- Việc giao kết hợp đồng thử việc phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của pháp luật lao động, bao gồm tự nguyện, bình đẳng, thiện chí và hợp pháp.
Thời hạn của hợp đồng thử việc
Điều 25 BLLĐ 2019 quy định rõ ràng về thời hạn thử việc, cụ thể như sau:
- Thời gian thử việc không được quá 180 ngày đối với công việc của người quản lý theo quy định tại Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp.
- Không quá 60 ngày đối với công việc có chức danh chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
- Không quá 30 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật, hoặc nhân viên nghiệp vụ.
- Không quá 6 ngày làm việc đối với công việc khác.
Một số điểm cần lưu ý
- Doanh nghiệp không được phép yêu cầu người lao động thử việc vượt quá thời gian quy định.
- Mỗi người lao động chỉ được thử việc một lần cho một công việc cụ thể. Nếu sau thời gian thử việc, người lao động được tuyển dụng chính thức, thời gian thử việc không được tính lại.
Nội dung của hợp đồng thử việc
Theo quy định tại Điều 24 BLLĐ 2019, hợp đồng thử việc phải được lập thành văn bản, trừ trường hợp các bên có thể giao kết bằng lời nói đối với công việc có thời gian thử việc dưới 1 tháng. Nội dung của hợp đồng thử việc bao gồm các thông tin cơ bản sau:
- Thông tin về các bên: Họ tên, địa chỉ, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, mã số thuế của người sử dụng lao động và người lao động.
- Công việc và địa điểm làm việc: Xác định rõ công việc cụ thể mà người lao động sẽ thực hiện trong thời gian thử việc.
- Thời hạn thử việc: Ghi rõ thời gian thử việc, không vượt quá giới hạn pháp luật cho phép.
- Mức lương thử việc: Thỏa thuận mức lương trong thời gian thử việc, nhưng phải ít nhất bằng 85% mức lương của công việc đó (Điều 26 BLLĐ 2019).
- Điều kiện làm việc: Quy định về thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi, thiết bị làm việc được cung cấp, và các chính sách an toàn lao động.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên: Bao gồm trách nhiệm thực hiện công việc, bảo vệ bí mật thông tin, và các quyền lợi khác.
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong thời gian thử việc
Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động
Quyền:
- Yêu cầu người lao động thực hiện công việc theo đúng nội dung trong hợp đồng thử việc.
- Đánh giá kết quả thử việc để quyết định có ký hợp đồng lao động chính thức hay không.
Nghĩa vụ:
- Thanh toán tiền lương đầy đủ, đúng hạn theo thỏa thuận.
- Bảo đảm các điều kiện làm việc an toàn, phù hợp theo pháp luật.
- Không phân biệt đối xử hoặc ngược đãi người lao động trong thời gian thử việc.
Quyền và nghĩa vụ của người lao động
Quyền:
- Nhận lương đúng hạn và hưởng các chế độ phúc lợi (nếu có) theo thỏa thuận.
- Chấm dứt hợp đồng thử việc nếu công việc hoặc điều kiện làm việc không phù hợp.
Nghĩa vụ:
- Thực hiện công việc theo đúng nội dung thỏa thuận.
- Tuân thủ nội quy, quy chế của doanh nghiệp.
- Bảo vệ tài sản và bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết thúc thời gian thử việc
Điều 27 BLLĐ 2019 quy định về kết thúc thời gian thử việc, cụ thể như sau:
- Nếu kết quả thử việc đạt yêu cầu, người sử dụng lao động phải ký kết hợp đồng lao động chính thức với người lao động.
- Nếu kết quả thử việc không đạt yêu cầu, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần báo trước.
- Khi kết thúc thời gian thử việc, người lao động phải được thông báo bằng văn bản về kết quả thử việc.
Các vấn đề cần lưu ý khi giao kết hợp đồng thử việc
- Phải lập hợp đồng bằng văn bản: Trừ một số trường hợp ngoại lệ, việc lập hợp đồng bằng văn bản giúp tránh các tranh chấp không đáng có.
- Xác định rõ nội dung công việc: Công việc phải được mô tả cụ thể để làm cơ sở đánh giá kết quả thử việc.
- Tôn trọng quy định về lương thử việc: Doanh nghiệp không được phép trả lương thấp hơn mức tối thiểu 85% so với lương chính thức của công việc.
- Tuân thủ thời hạn thử việc: Việc kéo dài thời gian thử việc hoặc yêu cầu thử việc lại là vi phạm pháp luật.
Kết luận
Hợp đồng thử việc là một công cụ quan trọng trong quá trình quản lý lao động, vừa bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, vừa bảo vệ quyền lợi của người lao động. Với các quy định rõ ràng trong BLLĐ 2019, việc giao kết và thực hiện hợp đồng thử việc ngày càng minh bạch, chuyên nghiệp và hiệu quả. Người sử dụng lao động và người lao động cần nắm rõ các quy định pháp luật để thực hiện đúng quyền và nghĩa vụ, đồng thời xây dựng mối quan hệ lao động bền vững, hợp tác lâu dài.