Lao động di cư: Từ đối tượng dễ bị tổn thương đến trung tâm của cải cách luật

Đặt vấn đề
Lao động di cư đóng vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, góp phần giải quyết thiếu hụt lao động và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy vậy, họ vẫn là nhóm dễ bị tổn thương: phải làm việc trong điều kiện bấp bênh, bị bóc lột, phân biệt đối xử và thiếu tiếp cận pháp lý. Trước thực trạng này, nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã thay đổi cách tiếp cận – từ coi họ là “đối tượng cần trợ giúp” sang nhìn nhận họ như những chủ thể có quyền, cần được luật pháp bảo vệ và trao quyền tham gia.
Từ khóa: lao động di cư, dễ bị tổn thương, cải cách luật
1. Lao động di cư
Căn cứ vào phạm vi lãnh thổ quốc gia của sự dịch chuyển nơi cư trú của lao động mà có di cư quốc tế và di cư nội địa. Theo khoản 1 Điều 2 Công ước năm 1990 của Liên Hiệp Quốc về quyền của người lao động di trú và thành viên gia đình họ thì “người lao động di trú để chỉ một người đã đang và sẽ làm một công việc có hưởng lương tại một quốc gia mà người đó không phải là công dân”[1]. Công ước số 97 về người lao động di trú định nghĩa:“Lao động di cư là chỉ một người di trú từ một nước này sang nước khác nhằm làm thuê cho người khác, từ này bao gồm mọi người nào đã được thường xuyên chấp nhận là có tư cách người lao động di trú”[2].
Còn người di cư nội địa được hiểu là “người dịch chuyển từ huyện/quận này sang huyện/quận khác trong vòng 5 năm trước thời điểm điều tra và thoả mãn một trong ba điều kiện sau: (i) Đã cư trú ở nơi điều tra từ 1 tháng trở lên; (ii) Cư trú ở nơi điều tra mới được 1 tháng nhưng có ý định ở từ 1 tháng trở lên; (iii) Cư trú ở nơi điều tra mới dưới 1 tháng nhưng trong vòng 1 năm qua đã rời khỏi nơi thường trú đến ở một quận/huyện khác với thời gian tích luỹ từ 1 tháng trở lên để lao động kiếm tiền”[3].
Bài viết dưới đây chỉ tập trung nghiên cứu về lao động di cư quốc tế gọi chung là lao động di cư.
2. Quy mô và vai trò của lao động di cư
2.1. Quy mô của lao động di cư
Vào năm 2022, theo ILO tổng số người di cư quốc tế trên toàn cầu đã đạt 284,5 triệu người vào năm 2022, trong đó có 255,7 triệu người trong độ tuổi lao động (15 tuổi trở lên). Trong cùng năm, số lượng người di cư quốc tế tham gia vào lực lượng lao động – được định nghĩa là những người di cư quốc tế có việc làm hoặc thất nghiệp – là 167,7 triệu người, tức tăng hơn 30 triệu người so với năm 2013. Trong số này, có 155,6 triệu người có việc làm và 12,1 triệu người thất nghiệp[4].
Mức tăng trưởng cao hơn được ghi nhận trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2017 và từ 2017 đến 2019, khi số lượng người di cư quốc tế trong lực lượng lao động tăng trung bình hàng năm lần lượt là 3,5% và 2,5%. Tuy nhiên, từ năm 2019 đến 2022, tốc độ tăng trưởng đã chậm lại, chỉ còn dưới 1% mỗi năm, nguyên nhân có thể đến từ nhiều yếu tố, bao gồm cả đại dịch COVID-19.
Nam và nữ lao động di cư có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao hơn so với người không di cư vào năm 2022, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm thu nhập và khu vực. Trên phạm vi toàn cầu, lao động di cư có tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao hơn so với người không di cư, lần lượt là 65,8% và 60,1%. Nhiều người di cư di chuyển chủ yếu vì lý do kinh tế, tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức lương cao hơn. Động lực kinh tế mạnh mẽ này thường dẫn đến tỷ lệ tham gia lực lượng lao động cao hơn. Bên cạnh đó, một số quốc gia có chính sách nhập cư ưu tiên lao động có tay nghề cao hoặc những người đã có lời mời làm việc, điều này cũng góp phần làm tăng tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của người di cư.
2.2. Vai trò của lao động di cư
Lao động di cư hiện diện ở hầu khắp các nền kinh tế – cả đang phát triển lẫn phát triển cao – và đóng vai trò như “xương sống thầm lặng” của nhiều ngành kinh tế, từ xây dựng, nông nghiệp, dịch vụ gia đình đến sản xuất chế biến…
Thứ nhất, đóng góp vào kinh tế nước tiếp nhận
Lao động di cư đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung lực lượng sản xuất cho các quốc gia tiếp nhận, đặc biệt là trong những ngành nghề mà lao động bản địa không còn mặn mà, như vệ sinh, nông nghiệp, giúp việc gia đình, chăm sóc người cao tuổi, và xây dựng. Ngoài ra, họ còn góp phần làm chậm quá trình già hóa dân số ở các quốc gia phát triển nhờ vào lực lượng lao động trẻ, khỏe, dồi dào mà họ mang đến.
Chẳng hạn, tại Hoa Kỳ, kể từ năm 2019, lao động di cư chiếm gần 90% mức tăng trưởng lực lượng lao động của Hoa Kỳ và hiện nay trong nông nghiệp, chế biến thực phẩm và xây dựng, lao động di cư chiếm 15-20% lực lượng lao động[5]. Lao động di cư không chỉ đóng góp cho ngân sách quốc gia thông qua thuế và các khoản đóng góp an sinh xã hội, mà họ còn nhận lại được ít hơn số họ đóng góp. Tại các nước như Đức và Thụy Điển, di cư được xem là một giải pháp hiệu quả nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc xã hội.
Thứ hai, đóng góp vào kinh tế nước gửi lao động đi
Bên cạnh lợi ích đối với quốc gia tiếp nhận, lao động di cư cũng mang lại nguồn lợi to lớn cho quê hương thông qua kiều hối – một dòng tài chính ổn định và trực tiếp đến tay các hộ gia đình. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), Năm 2023, dòng kiều hối chảy vào các nước thu nhập thấp và trung bình ước tính đạt 669 tỷ USD nhờ thị trường lao động phục hồi mạnh mẽ ở các nền kinh tế tiên tiến và các nước.
Theo khu vực, dòng kiều hối tăng ở Mỹ Latinh và Caribe (8%), Nam Á (7,2%), Đông Á và Thái Bình Dương (3%) và Châu Phi cận Sahara (1,9%). Dòng kiều hối chảy vào Trung Đông và Bắc Phi đã giảm năm thứ hai liên tiếp, giảm 5,3%, chủ yếu do dòng kiều hối chảy vào Ai Cập giảm mạnh. Dòng kiều hối chảy vào Châu Âu và Trung Á cũng giảm 1,4% sau khi tăng hơn 18% trong năm 2022.
Hoa Kỳ tiếp tục là nguồn kiều hối lớn nhất. Năm quốc gia nhận kiều hối nhiều nhất năm 2023 là Ấn Độ (125 tỷ USD), Mexico (67 tỷ USD), Trung Quốc (50 tỷ USD), Philippines (40 tỷ USD) và Ai Cập (24 tỷ USD). Các nền kinh tế có dòng kiều hối chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng sản phẩm quốc nội (GDP) – điều này cho thấy tầm quan trọng của kiều hối trong việc bù đắp thâm hụt tài khoản vãng lai và tài khóa – là Tajikistan (48%), Tonga (41%), Samoa (32%), Lebanon (28%) và Nicaragua (27%)[6].
Kiều hối góp phần cải thiện đáng kể đời sống của các hộ gia đình, thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu như giáo dục, y tế, và nhà ở, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cán cân thanh toán quốc gia.
Thứ ba, góp phần thúc đẩy chuyển giao tri thức và kỹ năng
Một giá trị lâu dài và ít được chú ý của lao động di cư là khả năng thúc đẩy chuyển giao tri thức và kỹ năng khi họ trở về quê hương. Sau thời gian làm việc ở nước ngoài, nhiều người đã tích lũy được kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn, tác phong làm việc chuyên nghiệp và thậm chí là vốn đầu tư. Họ trở thành cầu nối giữa thị trường lao động trong nước với các tiêu chuẩn và xu hướng toàn cầu.
Ví dụ, nhiều lao động Việt Nam sau khi làm việc tại Nhật Bản hoặc Hàn Quốc đã trở về và khởi nghiệp thành công trong các lĩnh vực như dịch vụ, công nghệ phụ trợ, hoặc mở các trung tâm đào tạo kỹ năng mềm và ngoại ngữ cho người lao động khác.
Thứ tư, tác động xã hội và văn hóa tích cực
Lao động di cư cũng tạo ra những giá trị xã hội và văn hóa đáng kể. Họ góp phần vào quá trình đa dạng hóa văn hóa và thúc đẩy sự giao thoa, hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia và cộng đồng dân cư. Sự hiện diện của họ trong các đô thị lớn giúp hình thành các cộng đồng đa sắc tộc, đóng góp vào bức tranh xã hội đa dạng, phong phú.
Nếu được hỗ trợ bởi các chính sách tích hợp hợp lý, những cộng đồng này có thể trở thành điển hình của sự khoan dung, hài hòa và thích nghi văn hóa – điều đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng.
3. Lao động di cư – đối tượng dễ bị tổn thương
Dù đóng góp không nhỏ cho kinh tế – xã hội cả ở nơi đến và nơi đi, người lao động di cư vẫn là nhóm chịu thiệt thòi sâu sắc nhất trên thị trường lao động hiện nay. Trên thực tế, nhiều lao động di cư bị bóc lột sức lao động một cách nghiêm trọng: họ phải làm việc quá giờ, không được trả lương đúng hạn, hoặc bị cưỡng ép ký hợp đồng với các điều khoản bất lợi. Một số trường hợp còn không hề có hợp đồng lao động hoặc không được nắm rõ các điều khoản mình đã ký. Bên cạnh đó, điều kiện sống của họ cũng rất bấp bênh. Không ít người phải sống trong các khu nhà trọ tạm bợ, thiếu điện nước, không có điều kiện chăm sóc y tế, và con cái họ không được tiếp cận với trường học chính quy.
Lao động di cư – đặc biệt là phụ nữ và người dân tộc thiểu số – còn dễ trở thành đối tượng của sự phân biệt đối xử về giới, sắc tộc và địa vị cư trú. Đáng lo ngại hơn, họ gần như không được tiếp cận với hệ thống pháp lý: phần vì không hiểu quyền lợi của mình, phần vì rào cản ngôn ngữ và tâm lý e ngại khi tiếp xúc với chính quyền, pháp luật hoặc tổ chức công đoàn.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), lao động di cư có nguy cơ bị bóc lột và vi phạm quyền lao động cao hơn so với lao động địa phương, nhất là khi họ làm việc trong các lĩnh vực dễ bị “ẩn giấu” như giúp việc gia đình, nông nghiệp, xây dựng và đánh bắt thủy sản[7].
4. Lao động di cư – trung tâm cải cách luật
Những năm gần đây, nhận thức toàn cầu về vai trò và quyền lợi của người lao động di cư đã có những chuyển biến đáng kể. Sự thay đổi này chủ yếu xuất phát từ hai yếu tố nền tảng. Thứ nhất, người lao động di cư ngày càng được thừa nhận là động lực kinh tế quan trọng, đóng góp đáng kể cho cả nước tiếp nhận và nước gửi lao động thông qua năng suất lao động, thuế, kiều hối và sự bổ sung vào lực lượng lao động đang già hóa ở nhiều quốc gia phát triển. Thứ hai, trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã chuyển từ tiếp cận “từ thiện” sang tiếp cận dựa trên quyền con người và công bằng xã hội.
Vì vậy, lao động di cư không còn bị xem là “đối tượng cần cứu trợ” mà được coi là chủ thể có quyền – quyền được bảo vệ, quyền được tiếp cận pháp lý và quyền tham gia vào quá trình hoạch định chính sách có ảnh hưởng đến cuộc sống và công việc của họ.
Từ những nhận thức đó, đã có sự thay đổi, chuyển dịch về quy định pháp luật trên thế giới và trong từng quốc gia về người lao động di cư và quyền lợi của họ.
4.1. Ở cấp độ quốc tế
Hệ thống pháp luật về lao động di cư ngày càng hoàn thiện, đặc biệt dưới sự điều phối của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và Liên Hợp Quốc. Một số văn kiện quan trọng gồm:
Công ước ILO số 97 (1949)[8] về lao động di cư vì mục đích việc làm: công ước này yêu cầu các quốc gia đảm bảo quyền bình đẳng giữa lao động di cư và lao động trong nước về điều kiện việc làm, an sinh xã hội, và quyền được chuyển tiền về nước.
Công ước ILO số 143 (1975)[9] về lao động di cư và các biện pháp nhằm ngăn chặn di cư trái phép: mở rộng phạm vi bảo vệ cả với những người di cư không giấy tờ, nhấn mạnh quyền con người và nguyên tắc không phân biệt đối xử.
Công ước ILO số 189 (2011)[10] về lao động giúp việc gia đình: công nhận quyền lao động và điều kiện làm việc tử tế cho người giúp việc, phần lớn trong số đó là lao động di cư nữ.
Hiệp ước Toàn cầu về Di cư An toàn, Trật tự và Hợp pháp (GCM)[11], được thông qua tại Hội nghị Liên Hợp Quốc năm 2018, là một văn kiện không ràng buộc pháp lý nhưng thiết lập khung hành động toàn cầu nhằm đảm bảo rằng di cư diễn ra vì lợi ích của cả người lao động và quốc gia liên quan. GCM nhấn mạnh đến việc bảo vệ quyền lợi, tiếp cận thông tin, hợp tác quốc tế và giảm thiểu các rủi ro trong di cư.
4.2. Ở cấp độ quốc gia
Nhiều quốc gia đã triển khai các cải cách pháp luật cụ thể nhằm tăng cường bảo vệ lao động di cư, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và áp lực nhân lực nội địa.
Philippines:
Là một trong những quốc gia có hệ thống pháp lý bảo vệ lao động di cư tiến bộ nhất, Philippines ban hành Luật về Người lao động di cư và Người Philippines ở nước ngoài năm 1995 (Republic Act No. 8042). Luật yêu cầu Chính phủ cung cấp dịch vụ thông tin, hỗ trợ pháp lý, bảo hiểm và hỗ trợ tái hòa nhập sau khi về nước. Năm 2021, Philippines tiếp tục thông qua Đạo luật Củng cố các dịch vụ cho người lao động di cư – khẳng định lại trách nhiệm của nhà nước trong việc bảo vệ công dân làm việc ở nước ngoài[12].
Đức:
Quốc hội Liên bang Đức vào thứ Sáu 23/6/2023 đã thông qua một cải cách luật nhập cư mới nhằm khuyến khích nhiều người lao động di cư từ bên ngoài Liên minh châu Âu đến Đức để làm việc. Luật nhập cư có tay nghề cao là một phần trong sáng kiến của Chính phủ của Thủ tướng Olaf Scholz nhằm tự do hóa các điều kiện cho những người không phải là người Đức ở trong nước[13].
Việt Nam:
Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt trong cải cách luật liên quan đến lao động di cư. Đáng chú ý là:
Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng (Luật số 69/2020/QH14) – có hiệu lực từ 1/1/2022 – với nhiều điểm tiến bộ như miễn phí môi giới cho người lao động, quyền được tiếp cận thông tin, hỗ trợ pháp lý khi gặp tranh chấp hoặc rủi ro ở nước ngoài. Bộ luật Lao động năm 2019 cũng bổ sung và làm rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc ký hợp đồng, đảm bảo điều kiện làm việc, và xử lý tranh chấp với mọi người lao động, không phân biệt nguồn gốc di cư.
5. Kết luận
Lao động di cư – từ chỗ bị gán mác “lao động giá rẻ” và “dễ tổn thương” – đang dần trở thành trung tâm trong các cuộc cải cách pháp luật. Sự thay đổi này là tất yếu nếu chúng ta hướng tới một mô hình phát triển bao trùm, nhân văn và bền vững. Chỉ khi quyền của họ được đảm bảo, tiếng nói của họ được lắng nghe, và sự đóng góp của họ được ghi nhận một cách xứng đáng, thì luật pháp mới thực sự phản ánh công lý, và xã hội mới thực sự phát triển vì con người.
[1] https://www.ohchr.org/en/instruments-mechanisms/instruments/international-convention-protection-rights-all-migrant-workers
[2] https://normlex.ilo.org/dyn/nrmlx_en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::p12100_instrument_id:312242
[3] Tổng cục Thống kê, Quỹ dân số Liên Hợp quốc. (2015). Điều tra di cư nội địa quốc gia năm 2015: các kết quả chủ yếu. Hà Nội: Thông tấn, tr.9
[4] https://www.ilo.org/sites/default/files/2024-12/MIGRANT%20%E2%80%93%20ILO%20Global%20Estimates%20on%20International%20Migrant%20Workers_ES_E_WEB_0.pdf
[5] https://invezz.com/news/2025/08/04/how-donald-trumps-immigration-crackdown-may-tank-the-labor-market/
[6] https://www.worldbank.org/en/news/press-release/2023/12/18/remittance-flows-grow-2023-slower-pace-migration-development-brief
[7] https://www.ilo.org/publications/ilo-global-estimates-international-migrant-workers-%E2%80%93-results-and-1
[8] https://normlex.ilo.org/dyn/nrmlx_en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::P12100_ILO_CODE:C097
[9] https://normlex.ilo.org/dyn/nrmlx_en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::P12100_ILO_CODE:C143
[10] https://normlex.ilo.org/dyn/nrmlx_en/f?p=NORMLEXPUB:12100:0::NO::P12100_ILO_CODE:C189
[11] https://refugeesmigrants.un.org/sites/default/files/180713_agreed_outcome_global_compact_for_migration.pdf
[12] https://lawphil.net/statutes/repacts/ra2010/ra_10022_2010.html
[13] https://congly.vn/quoc-hoi-duc-cai-cach-luat-nhap-cu-lao-dong-co-tay-nghe-383070.html