Triển vọng Việc làm và Xã hội Thế giới: Cập nhật tháng 5 năm 2025 của ILO

Đặt vấn đề
Thị trường lao động toàn cầu đang đối mặt với những biến động sâu sắc trong bối cảnh kinh tế thế giới ngày càng bất ổn. Báo cáo cập nhật tháng 5 năm 2025 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) về Triển vọng Việc làm và Xã hội Thế giới (WESO) đã đưa ra những cảnh báo đáng chú ý về xu hướng suy giảm tăng trưởng việc làm, sự lệch pha giữa trình độ chuyên môn và yêu cầu công việc, cũng như những thách thức trong việc đảm bảo chất lượng và tính bao trùm của việc làm.
Từ khóa: triển vọng việc làm, việc làm, cơ cấu nghề nghiệp, năng suất lao động, chất lượng việc làm, phân phối thu nhập, AI, ILO
1. Dự báo việc làm toàn cầu giảm tới 7 triệu việc làm vào năm 2025 trong bối cảnh bất ổn gia tăng
Trong bản cập nhật mới nhất về Triển vọng Việc làm và Xã hội Thế giới của ILO vào ngày 28/5/2025, ILO xác định căng thẳng địa chính trị và gián đoạn thương mại là những yếu tố chính khiến triển vọng kinh tế suy yếu, dẫn đến tăng trưởng việc làm chậm lại. Ước tính việc làm mới nhất của ILO, được công bố trong Bản cập nhật Triển vọng Việc làm và Xã hội Thế giới (WESO) mới, dựa trên dự báo tăng trưởng kinh tế từ Triển vọng Kinh tế Thế giới tháng 4 năm 2025 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vừa được công bố[1].
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã điều chỉnh dự báo việc làm toàn cầu năm 2025, dự kiến sẽ tạo ra 53 triệu việc làm mới thay vì 60 triệu việc làm như dự kiến trước đó. Điều này đồng nghĩa với việc tăng trưởng việc làm toàn cầu sẽ giảm từ 1,7% xuống còn 1,5% trong năm nay. Sự sụt giảm này – tương đương với việc mất khoảng 7 triệu việc làm mới – phản ánh triển vọng kinh tế toàn cầu đang giảm, với mức tăng trưởng GDP dự kiến đạt 2,8%, giảm so với mức dự báo trước đó là 3,2%. Tình trạng thiếu hụt ước tính 7 triệu việc làm là đặc biệt đáng lo ngại trong bối cảnh khoảng 407 triệu người trên toàn cầu được dự đoán sẽ có nhu cầu tìm việc làm vào năm 2025 – tức là rơi vào cái gọi là “khoảng trống việc làm toàn cầu” (global jobs gap). Nếu tăng trưởng việc làm tiếp tục chậm lại, điều này có thể khiến nhiều người lao động buộc phải chấp nhận các công việc kém chất lượng hoặc dễ bị tổn thương hơn (vulnerable employment).
Xét theo từng khu vực, những thay đổi đáng kể nhất trong dự báo việc làm xảy ra tại các khu vực có mức hạ điều chỉnh tăng trưởng GDP lớn nhất. Châu Á – Thái Bình Dương tiếp tục là khu vực có tốc độ tăng trưởng việc làm nhanh nhất, tiếp theo là châu Phi. Tuy nhiên, tốc độ tăng việc làm tại châu Á – Thái Bình Dương đang có dấu hiệu chậm lại do tăng trưởng kinh tế bị điều chỉnh giảm.
Ngoài ra, ILO ước tính có gần 84 triệu việc làm tại 71 quốc gia có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến nhu cầu tiêu dùng của Hoa Kỳ. Những việc làm này – và nguồn thu nhập mà chúng mang lại – hiện đang ngày càng có nguy cơ bị gián đoạn do căng thẳng thương mại leo thang. Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương là nơi tập trung phần lớn những việc làm này – 56 triệu việc làm. Tuy nhiên, Canada và Mexico có tỷ lệ việc làm bị ảnh hưởng cao nhất – 17,1%.
Tổng Giám đốc ILO Gilbert F. Houngbo cho biết: “Chúng tôi biết rằng nền kinh tế toàn cầu đang tăng trưởng chậm hơn dự kiến. Báo cáo của chúng tôi hiện cho thấy nếu căng thẳng địa chính trị và gián đoạn thương mại tiếp diễn, và nếu chúng ta không giải quyết những vấn đề cơ bản đang định hình lại thế giới việc làm, thì chắc chắn chúng sẽ gây ra những tác động tiêu cực lan tỏa đến thị trường lao động trên toàn thế giới”.
“Chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt và chúng ta có thể làm như vậy bằng cách tăng cường bảo trợ xã hội, đầu tư vào phát triển kỹ năng, thúc đẩy đối thoại xã hội và xây dựng thị trường lao động toàn diện để đảm bảo rằng sự thay đổi công nghệ mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.” – Gilbert F. Houngbo, Tổng Giám đốc ILO.
2. Cơ cấu nghề nghiệp toàn cầu
Cơ cấu nghề nghiệp toàn cầu đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Việc làm đang dịch chuyển sang các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao, đặc biệt là ở các quốc gia có thu nhập cao, do nhu cầu kỹ năng thay đổi và trình độ giáo dục ngày càng tăng. Tuy nhiên, các quốc gia có thu nhập thấp vẫn phụ thuộc chủ yếu vào các ngành nghề yêu cầu kỹ năng thấp hoặc trung bình, trong khi các quốc gia có thu nhập trung bình thấp vẫn chưa đạt được sự chuyển dịch rõ rệt sang các ngành nghề có kỹ năng cao. Điều này phản ánh sự khác biệt về khả năng tiếp cận giáo dục, đào tạo nghề và cơ hội phát triển kỹ năng giữa các quốc gia, cũng như sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế và nhu cầu thị trường lao động.
Báo cáo cho thấy xu hướng chuyển dịch việc làm sang các công việc đòi hỏi kỹ năng cao, trong đó phụ nữ đang dẫn đầu. Giai đoạn 2013–2023, tỷ lệ phụ nữ làm việc trong các ngành nghề kỹ năng cao tăng từ 21,2% lên 23,2%, trong khi tỷ lệ nam giới ở mức khoảng 18% vào năm 2023. Tuy vậy, tình trạng phân biệt nghề nghiệp theo giới vẫn tồn tại: phụ nữ vẫn bị thiếu đại diện trong các lĩnh vực như xây dựng, nhưng lại chiếm tỷ lệ cao trong các công việc văn phòng và chăm sóc.
Mặc dù trình độ học vấn của lực lượng lao động toàn cầu không ngừng gia tăng, thị trường lao động vẫn đang chứng kiến tình trạng “lệch pha” đáng kể giữa trình độ chuyên môn và yêu cầu thực tế của công việc. Tính đến năm 2022, chỉ 47,7% người lao động có bằng cấp phù hợp với yêu cầu của công việc họ đang đảm nhiệm. Trong khi đó, tỷ lệ người lao động thiếu trình độ đã giảm từ 37,9% xuống còn 33,4% trong vòng một thập kỷ, thì tỷ lệ người lao động có trình độ vượt mức yêu cầu lại tăng từ 15,5% lên 18,9%.
Việc thúc đẩy chuyển dịch sang các ngành nghề có kỹ năng cao là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng việc làm và đảm bảo khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng. Tuy nhiên, để đạt được điều này, các quốc gia cần đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giáo dục, đào tạo kỹ năng, và các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị tổn thương. Trong bối cảnh đó, thúc đẩy đối thoại giữa chính phủ, người sử dụng lao động và người lao động cũng là điều thiết yếu để điều chỉnh hệ thống đào tạo phù hợp với nhu cầu kinh doanh đang thay đổi, đảm bảo điều kiện làm việc công bằng, và xây dựng các doanh nghiệp có khả năng chống chịu và năng suất cao là cần thiết.
3. Năng suất lao động toàn cầu
Theo báo cáo, trong giai đoạn 10 năm qua, năng suất lao động toàn cầu (tính theo sản lượng trên mỗi lao động) tăng 17,9%. Châu Á – Thái Bình Dương dẫn đầu với mức tăng năng suất 39,8%, tăng trưởng GDP 55%, nhưng tăng trưởng việc làm chỉ ở mức 10,5%. Điều này cho thấy khu vực này chủ yếu tăng trưởng nhờ nâng cao năng suất, nhờ vào nhu cầu lao động kỹ năng cao, ngành thâm dụng vốn và tự động hóa. Ngược lại, các quốc gia Ả Rập và châu Phi có mức tăng việc làm cao hơn nhưng năng suất thấp, phản ánh tăng trưởng phụ thuộc vào số lượng lao động hơn là hiệu quả lao động. Tăng trưởng việc làm không đồng nghĩa với việc làm chất lượng, nên các quốc gia cần bảo đảm các việc làm mới có thu nhập và điều kiện làm việc xứng đáng.
4. Chất lượng việc làm
Việc làm phi chính thức[2] tăng 13,7% từ năm 2014 đến 2024, vượt việc làm chính thức (12,6%). Việc làm phi chính thức phục hồi nhanh hơn sau đại dịch COVID-19, chủ yếu ở các quốc gia có lực lượng lao động lớn và tỷ lệ việc làm phi chính thức cao. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã dẫn đến mức tăng việc làm vừa phải, với sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực về cách tăng trưởng chuyển hóa thành việc làm hoặc cải thiện năng suất. Việc làm phi chính thức vẫn tồn tại dai dẳng – và thậm chí mở rộng ở một số khu vực – cho thấy những thách thức đang tiếp diễn trong việc đảm bảo rằng tăng trưởng kinh tế mang lại các cơ hội việc làm chính thức và tử tế cho tất cả mọi người. Việc thúc đẩy chính thức hóa lao động và đầu tư vào phát triển kỹ năng là điều thiết yếu để đảm bảo rằng tăng trưởng kinh tế thực sự chuyển hóa thành việc làm chất lượng cho người lao động. Ngoài ra, cần tiếp tục cải thiện công tác thu thập dữ liệu để phản ánh tốt hơn các chỉ số liên quan đến chất lượng và tính bao trùm của kết quả việc làm.
5. Xu hướng về phân phối thu nhập
Báo cáo cũng nêu bật xu hướng đáng lo ngại về phân phối thu nhập. Tỷ trọng thu nhập lao động – tức phần trăm GDP được phân bổ cho người lao động – đã giảm toàn cầu từ 53,0% (2014) xuống còn 52,4% (2024), đặc biệt giảm mạnh ở châu Phi và châu Mỹ. Nếu tỷ trọng này giữ nguyên ở năm 2014 thì tổng thu nhập lao động toàn cầu năm 2024 sẽ cao hơn 1.000 tỷ USD – tương đương khoảng 290 USD/người (tính theo sức mua tương đương). Nhưng sự suy giảm trên đã góp phần làm gia tăng bất bình đẳng và cho thấy sự tách rời giữa tăng trưởng kinh tế và tiền lương người lao động. Để đảm bảo rằng thành quả của tiến bộ kinh tế được phân bổ công bằng, cần tăng cường các thể chế thị trường lao động nhằm bảo vệ các nguyên tắc và quyền cơ bản tại nơi làm việc, thúc đẩy đối thoại xã hội và củng cố thương lượng tập thể. Những thể chế này không chỉ đóng vai trò then chốt trong việc đảo ngược xu hướng suy giảm tỷ trọng thu nhập lao động, mà còn là nền tảng cho tăng trưởng kinh tế mang tính bao trùm, công bằng và bền vững.
6. AI được dự báo sẽ tái định hình thế giới việc làm
Báo cáo cũng phân tích tác động của công nghệ mới, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đối với cấu trúc việc làm. Mặc dù các công việc ở nhóm kỹ năng trung bình có mức độ tiếp xúc với AI tương đối rộng, thì những công việc thuộc nhóm kỹ năng cao lại đối mặt với mức độ tiếp xúc sâu, tức là có khả năng cao bị tự động hóa các tác vụ hiện hữu nhờ AI. Dữ liệu mới nhất cho thấy phần lớn người lao động (76,2%) đang làm việc trong các ngành nghề có mức độ tiếp xúc thấp hoặc không tiếp xúc với công nghệ AI. Trong các ngành nghề có kỹ năng thấp, gần như toàn bộ người lao động không bị ảnh hưởng trực tiếp. Tuy nhiên, 23,8% còn lại phải đối mặt với các mức độ tiếp xúc khác nhau. Theo đó, gần 1 trong 4 người lao động có thể sẽ chứng kiến công việc của mình bị thay đổi đáng kể do sự xuất hiện của AI.
Khi các quốc gia tiếp tục chuyển dịch sang các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao hơn, điều quan trọng là phải quản lý quá trình chuyển đổi này một cách chủ động để đảm bảo rằng việc tích hợp công nghệ AI sẽ hỗ trợ tạo ra các cơ hội việc làm tử tế cho tất cả mọi người.
Nguồn: World Employment and Social Outlook: May 2025 Update
[1] https://www.ilo.org/resource/news/global-employment-forecast-downgraded-7-million-jobs-2025-amid-rising
[2] Việc làm phi chính thức được hiểu là các hình thức làm việc mà trên thực tế hoặc theo quy định pháp luật không được bảo vệ bởi luật lao động quốc gia, không chịu thuế thu nhập, hoặc không được hưởng các quyền lợi như bảo hiểm xã hội hay các cam kết về việc làm.